" (covered its head) -> "ụp xuống đầu".
- Vừa xoay hai vòng thì một tấm Phược Linh Võng liền ụp xuống đầu nó.
**Paragraph 70:**
玄武吐出的潭水很快被幹裂地面吸收,姜雀攀着塊石頭站起,迅速環視四周尋找熟悉的身影,四位師兄都在、徐吟嘯、白虎、鳗鳗……鳗鳗呢?
- "幹裂地面吸收" (absorbed by the cracked ground) -> "mặt đất khô nứt hút cạn".
- "攀着塊石頭站起" (climbed up a rock and stood up) -> "bám vào một tảng đá đứng dậy".
- "迅速環視四周" (quickly scanned around) -> "mau chóng nhìn quanh".
- "熟悉的身影" (familiar figures) -> "bóng dáng quen thuộc".
- "鳗鳗呢" (where's Manman) -> "Mạn Mạn đâu rồi?".
- Nước hồ Huyền Vũ phun ra rất nhanh bị mặt đất khô nứt hút cạn. Khương Tước bám vào một tảng đá đứng dậy, mau chóng nhìn quanh tìm kiếm những bóng dáng quen thuộc. Bốn vị sư huynh đều ở đó, Từ Ngâm Khiếu, Bạch Hổ, Mạn Mạn... Mạn Mạn đâu rồi?
**Paragraph 71:**
“是在找它嗎?”郎懷山站在姜雀不遠處,拎起縛靈網裏的電鳗朝她晃了晃。
- "拎起縛靈網裏的電鳗" (lifted the electric eel in the spirit-binding net) -> "xách con Mạn Ngư trong Phược Linh Võng lên".
- "朝她晃了晃" (shook it at her) -> "lắc lắc về phía nàng".
- "Ngươi đang tìm nó sao?" Lang Hoài Sơn đứng cách Khương Tước không xa, xách con Mạn Ngư trong Phược Linh Võng lên lắc lắc về phía nàng.
**Paragraph 72:**
姜雀眉眼微沉:“你要什麽?”
- "眉眼微沉" (eyebrows slightly lowered) -> "lông mày khẽ chau lại".
- Khương Tước lông mày khẽ chau lại: "Ngươi muốn gì?"
**Paragraph 73:**
“姜姑娘痛快。”郎懷山言簡意赅,“一個時辰後,密林東南向,用玄武來換你的寵物。”
- "姜姑娘痛快" (Miss Jiang is straightforward) -> "Khương cô nương quả là sảng khoái".
- "言簡意赅" (concise and to the point) -> "nói ngắn gọn súc tích".
- "密林東南向" (southeast direction of the dense forest) -> "hướng đông nam của khu rừng rậm".
- "用玄武來換你的寵物" (exchange Xuanwu for your pet) -> "dùng Huyền Vũ đổi lấy sủng vật của ngươi".
- "Khương cô nương quả là sảng khoái." Lang Hoài Sơn nói ngắn gọn súc tích: "Một canh giờ sau, hướng đông nam của khu rừng rậm, dùng Huyền Vũ đổi lấy sủng vật của ngươi."
**Paragraph 74:**
俞驚鴻笑着威脅:“晚一刻鐘我們就砍它一顆頭,還希望姜姑娘動作快些。”
- "笑着威脅" (smilingly threatened) -> "cười mà uy hiếp".
- "晚一刻鐘" (late by a quarter of an hour) -> "chậm một khắc".
- "砍它一顆頭" (chop off one of its heads) -> "chặt một cái đầu của nó".
- "還希望姜姑娘動作快些" (also hope Miss Jiang acts faster) -> "cũng mong Khương cô nương hành động mau lẹ hơn chút".
- Du Kinh Hồng cười mà uy hiếp: "Chậm một khắc chúng ta sẽ chặt một cái đầu của nó, cũng mong Khương cô nương hành động mau lẹ hơn chút."
**Paragraph 75:**
二人話音未落,已祭出兩張疾行符飛奔而去,眨眼沒了蹤影。
- "話音未落" (before their words fell) -> "lời còn chưa dứt".
- "祭出兩張疾行符" (conjured two swift-travel talismans) -> "triệu ra hai tấm Tật Hành Phù".
- "飛奔而去" (flew away) -> "phi nhanh đi mất".
- "眨眼沒了蹤影" (disappeared in a blink of an eye) -> "chớp mắt đã không còn bóng dáng".
- Hai người lời còn chưa dứt, đã triệu ra hai tấm Tật Hành Phù phi nhanh đi mất, chớp mắt đã không còn bóng dáng.
**Paragraph 76:**
成功逃跑的兩人在半空相視一笑,俞驚鴻給了郎懷山一個飛吻:“真有你的。”
- "成功逃跑的兩人" (the two who successfully escaped) -> "hai kẻ trốn thoát thành công".
- "半空相視一笑" (exchanged a smile in mid-air) -> "trên không trung nhìn nhau cười một tiếng".
- "給了郎懷山一個飛吻" (gave Lang Huaishan a flying kiss) -> "ban cho Lang Hoài Sơn một nụ hôn gió". (Flying kiss is a modern concept, maybe "một cái nháy mắt" or "một cái liếc mắt đưa tình" or just omit the specific action and say "khen ngợi"). Let's try to find an ancient equivalent for "flying kiss" or replace it. "một cái nháy mắt" is simple and conveys approval. Or just "khen ngợi". Let's go with "khen ngợi" or "ánh mắt tán thưởng".
- "真有你的" (you're really something) -> "ngươi quả là lợi hại".
- Hai kẻ trốn thoát thành công trên không trung nhìn nhau cười một tiếng. Du Kinh Hồng nhìn Lang Hoài Sơn với ánh mắt tán thưởng: "Ngươi quả là lợi hại."
**Paragraph 77:**
郎懷山笑而不語。
- Lang Hoài Sơn cười mà không nói.
**Paragraph 78:**
有軟肋的人總是最好拿捏。
- "軟肋" (weakness) -> "điểm yếu" or "gót chân Achilles". "điểm yếu" is fine.
- "最好拿捏" (easiest to control) -> "dễ bề nắm thóp nhất".
- Kẻ có điểm yếu thì luôn là kẻ dễ bề nắm thóp nhất.
**Paragraph 79:**
二人向前飛奔,眼看就到密林邊境,沒有注意到身後飛來兩段金線,靈蛇般蜿蜒而來,倏然勾住二人脖頸朝後拽去。
- "飛奔" (flew rapidly) -> "phi nhanh".
- "密林邊境" (edge of the dense forest) -> "biên giới rừng rậm".
- "兩段金線" (two golden threads) -> "hai sợi kim tuyến".
- "靈蛇般蜿蜒而來" (winding like spiritual snakes) -> "uốn lượn như linh xà".
- "倏然勾住二人脖頸朝後拽去" (suddenly hooked their necks and pulled them back) -> "thoắt cái móc vào cổ hai người kéo ngược về sau".
- Hai người phi nhanh về phía trước, thấy sắp đến biên giới rừng rậm, không hề hay biết phía sau có hai sợi kim tuyến bay tới, uốn lượn như linh xà, thoắt cái móc vào cổ hai người kéo ngược về sau.
**Paragraph 80:**
俞驚鴻:“?”
- Du Kinh Hồng: "?"
**Paragraph 81:**
好熟悉的感覺,在麻袋裏時每次飛出去也是這樣被拽回去的。
- "好熟悉的感覺" (such a familiar feeling) -> "cảm giác này thật quen thuộc".
- "在麻袋裏時" (when in the sack) -> "khi còn trong bao tải".
- "每次飛出去也是這樣被拽回去的" (every time he flew out, he was pulled back like this) -> "mỗi lần bay ra ngoài cũng đều bị kéo ngược lại như thế này".
- Cảm giác này thật quen thuộc, khi còn trong bao tải, mỗi lần bay ra ngoài cũng đều bị kéo ngược lại như thế này.
**Paragraph 82:**
身後景物飛速前掠,郎懷山眨眼又回到原處,來不及反應就聽見一聲清晰的骨頭錯位聲。
- "身後景物飛速前掠" (scenery behind them rapidly flew forward) -> "cảnh vật phía sau lướt nhanh về phía trước".
- "眨眼又回到原處" (returned to the original spot in a blink of an eye) -> "chớp mắt đã quay về chỗ cũ".
- "來不及反應" (no time to react) -> "chưa kịp phản ứng".
- "清晰的骨頭錯位聲" (clear sound of bone dislocation) -> "tiếng xương khớp trật ra rõ ràng".
- Cảnh vật phía sau lướt nhanh về phía trước, Lang Hoài Sơn chớp mắt đã quay về chỗ cũ, chưa kịp phản ứng đã nghe thấy một tiếng xương khớp trật ra rõ ràng.
**Paragraph 83:**
“啊——”
- "A ——"
**Paragraph 84:**
腕骨錯位的劇痛讓他低喊出聲。
- "腕骨錯位" (dislocated wrist bone) -> "xương cổ tay trật khớp".
- "劇痛" (intense pain) -> "cơn đau kịch liệt".
- "低喊出聲" (cried out softly) -> "kêu khẽ thành tiếng".
- Cơn đau kịch liệt do xương cổ tay trật khớp khiến hắn kêu khẽ thành tiếng.
**Paragraph 85:**
郎懷身右手無力垂下,電鳗脫手,被人穩穩接住。
- "右手無力垂下" (right hand hung limply) -> "tay phải Lang Hoài Sơn buông thõng vô lực".
- "電鳗脫手" (electric eel slipped from his hand) -> "Mạn Ngư tuột khỏi tay".
- "被人穩穩接住" (was steadily caught by someone) -> "được người khác vững vàng đỡ lấy".
- Tay phải Lang Hoài Sơn buông thõng vô lực, Mạn Ngư tuột khỏi tay, được người khác vững vàng đỡ lấy.
**Paragraph 86:**
他愕然擡頭,只看見少女飛揚的發絲和冷白下颌。
- "愕然擡頭" (looked up in astonishment) -> "kinh ngạc ngẩng đầu".
- "飛揚的發絲" (flying hair) -> "mái tóc bay lượn".
- "冷白下颌" (cold white jaw) -> "hàm dưới trắng lạnh".
- Hắn kinh ngạc ngẩng đầu, chỉ thấy mái tóc bay lượn và hàm dưới trắng lạnh của thiếu nữ.
**Paragraph 87:**
姜雀微垂着眼看他,帶着幾分讓人毛骨悚然的淡笑:“你活膩了?”
- "微垂着眼看他" (looked at him with slightly lowered eyes) -> "khẽ rũ mắt nhìn hắn".
- "毛骨悚然的淡笑" (chilling faint smile) -> "nụ cười nhạt khiến người ta rợn tóc gáy".
- "你活膩了" (are you tired of living) -> "ngươi chán sống rồi sao?".
- Khương Tước khẽ rũ mắt nhìn hắn, mang theo vài phần nụ cười nhạt khiến người ta rợn tóc gáy: "Ngươi chán sống rồi sao?"
**Paragraph 88:**
郎懷山周身毛孔倏然炸開,來不及開啓防禦就被姜雀一拳捶在腹部,鮮血從口鼻飛濺而出,他像隕石般從高處極速下墜。
- "周身毛孔倏然炸開" (pores all over his body suddenly burst open) -> "khắp người Lang Hoài Sơn lỗ chân lông chợt dựng đứng".
- "來不及開啓防禦" (no time to activate defenses) -> "chưa kịp khởi động phòng ngự".
- "一拳捶在腹部" (punched him in the abdomen) -> "một quyền giáng mạnh vào bụng".
- "鮮血從口鼻飛濺而出" (blood splattered from his mouth and nose) -> "máu tươi từ miệng mũi bắn ra".
- "像隕石般從高處極速下墜" (fell rapidly from a height like a meteor) -> "như sao băng từ trên cao lao xuống cực nhanh".
- Khắp người Lang Hoài Sơn lỗ chân lông chợt dựng đứng, chưa kịp khởi động phòng ngự đã bị Khương Tước một quyền giáng mạnh vào bụng, máu tươi từ miệng mũi bắn ra, hắn như sao băng từ trên cao lao xuống cực nhanh.
**Paragraph 89:**
衣衫被風撕扯得獵獵作響,他的身體撞擊在一棵又一棵樹上,那些千萬年屹立不倒的參天巨樹紛紛折斷,發出沉悶的爆裂聲。
- "衣衫被風撕扯得獵獵作響" (clothes were torn by the wind, rustling) -> "y phục bị gió xé rách phần phật".
- "撞擊在一棵又一棵樹上" (collided with tree after tree) -> "va vào từng cây từng cây cổ thụ".
- "千萬年屹立不倒的參天巨樹" (towering ancient trees that stood for thousands of years) -> "những cây cổ thụ ngàn vạn năm sừng sững không đổ".
- "紛紛折斷" (snapped one after another) -> "lần lượt gãy đổ".
- "沉悶的爆裂聲" (dull cracking sound) -> "tiếng nổ trầm đục".
- Y phục bị gió xé rách phần phật, thân thể hắn va vào từng cây từng cây cổ thụ. Những cây cổ thụ ngàn vạn năm sừng sững không đổ đều lần lượt gãy đổ, phát ra tiếng nổ trầm đục.
**Paragraph 90:**
“砰——”
- "Rầm ——"
**Paragraph 91:**
郎懷山重重砸進地面,泥土飛濺,樹木震顫,綠葉紛飛而下,蓋住了他驚愕的眼和扭曲的右臂。
- "重重砸進地面" (heavily smashed into the ground) -> "rơi mạnh xuống đất".
- "泥土飛濺" (mud splattered) -> "đất đá văng tung tóe".
- "樹木震顫" (trees trembled) -> "cây cối rung chuyển".
- "綠葉紛飛而下" (green leaves fluttered down) -> "lá xanh bay lả tả rơi xuống".
- "蓋住了他驚愕的眼和扭曲的右臂" (covered his astonished eyes and twisted right arm) -> "che lấp đôi mắt kinh ngạc và cánh tay phải vặn vẹo của hắn".
- Lang Hoài Sơn rơi mạnh xuống đất, đất đá văng tung tóe, cây cối rung chuyển, lá xanh bay lả tả rơi xuống, che lấp đôi mắt kinh ngạc và cánh tay phải vặn vẹo của hắn.
**Paragraph 92:**
築基後的修士肉體十分強悍,但姜雀這一拳足以讓他在床上躺整整一月。
- "築基後的修士" (cultivators after Foundation Establishment) -> "tu sĩ sau khi Trúc Cơ".
- "肉體十分強悍" (physical body is very strong) -> "thân thể vô cùng cường hãn".
- "足以讓他在床上躺整整一月" (enough to make him lie in bed for a whole month) -> "đủ khiến hắn phải nằm liệt giường tròn một tháng".
- Thân thể tu sĩ sau khi Trúc Cơ vô cùng cường hãn, nhưng một quyền này của Khương Tước đủ khiến hắn phải nằm liệt giường tròn một tháng.
**Paragraph 93:**
姜雀扯爛縛靈網,把電鳗收進須彌袋。
- "扯爛縛靈網" (tore the spirit-binding net) -> "xé nát Phược Linh Võng".
- "收進須彌袋" (put into Sumeru bag) -> "thu vào túi Tu Di".
- Khương Tước xé nát Phược Linh Võng, thu Mạn Ngư vào túi Tu Di.
**Paragraph 94:**
眼神輕轉,看向旁邊臉色慘白的俞驚鴻:“該你了。”
- "眼神輕轉" (eyes lightly shifted) -> "ánh mắt khẽ chuyển".
- "臉色慘白" (pale face) -> "sắc mặt tái nhợt".
- "該你了" (it's your turn) -> "đến lượt ngươi rồi".
- Ánh mắt nàng khẽ chuyển, nhìn sang Du Kinh Hồng sắc mặt tái nhợt bên cạnh: "Đến lượt ngươi rồi."
**Paragraph 95:**
俞驚鴻下意識握緊手中長笛,四位師兄沉默站到了姜雀身後給她撐腰。
- "下意識握緊手中長笛" (subconsciously tightened his grip on the flute) -> "vô thức nắm chặt cây sáo dài trong tay".
- "沉默站到了姜雀身後給她撐腰" (silently stood behind Jiang Que to support her) -> "lặng lẽ đứng sau lưng Khương Tước để chống lưng cho nàng".
- Du Kinh Hồng vô thức nắm chặt cây sáo dài trong tay. Bốn vị sư huynh lặng lẽ đứng sau lưng Khương Tước để chống lưng cho nàng.
**Paragraph 96:**
打不過。
- "打不過" (can't beat her) -> "không đánh lại được".
- Không đánh lại được.
**Paragraph 97:**
俞驚鴻迅速有了決斷,他們已失先機,而且好像碰了這鬼丫頭的逆鱗,動作間滿是殺意。
- "迅速有了決斷" (quickly made a decision) -> "mau chóng đưa ra quyết đoán".
- "已失先機" (already lost the initiative) -> "đã mất tiên cơ".
- "碰了這鬼丫頭的逆鱗" (touched this ghost girl's reverse scale) -> "hình như đã chạm vào nghịch lân của con nha đầu quỷ quái này".
- "動作間滿是殺意" (her movements were full of killing intent) -> "giữa những động tác của nàng tràn đầy sát ý".
- Du Kinh Hồng mau chóng đưa ra quyết đoán, bọn họ đã mất tiên cơ, hơn nữa hình như đã chạm vào nghịch lân của con nha đầu quỷ quái này, giữa những động tác của nàng tràn đầy sát ý.
**Paragraph 98:**
他收起長笛,咬牙閉眼。
- "收起長笛" (put away his flute) -> "cất cây sáo dài đi".
- "咬牙閉眼" (gritted his teeth and closed his eyes) -> "nghiến răng nhắm mắt".
- Hắn cất cây sáo dài đi, nghiến răng nhắm mắt.
**Paragraph 99:**
片刻後,寂靜山林又是一陣巨響。
- "片刻後" (a moment later) -> "chốc lát sau".
- "寂靜山林又是一陣巨響" (the quiet mountain forest again had a loud bang) -> "rừng núi tĩnh mịch lại vang lên một tiếng động lớn".
- Chốc lát sau, rừng núi tĩnh mịch lại vang lên một tiếng động lớn.
**Paragraph 100:**
郎懷山旁邊多了一個坑。
- "多了一個坑" (an extra pit) -> "có thêm một cái hố".
- Bên cạnh Lang Hoài Sơn có thêm một cái hố.
**Paragraph 101:**
徐吟嘯木着臉看向被落葉覆蓋的兩人,長嘆一口氣,心說你說你們惹她幹什麽,挨掄了吧。
- "木着臉" (wooden face) -> "mặt đờ đẫn".
- "長嘆一口氣" (sighed deeply) -> "thở dài một hơi".
- "心說" (thought to himself) -> "thầm nghĩ".
- "惹她幹什麽" (why provoke her) -> "chọc giận nàng làm gì chứ".
- "挨掄了吧" (got beaten up, right) -> "bị nện cho một trận rồi chứ gì".
- Từ Ngâm Khiếu mặt đờ đẫn nhìn hai người bị lá rụng che phủ, thở dài một hơi, thầm nghĩ: "Các ngươi chọc giận nàng làm gì chứ, bị nện cho một trận rồi chứ gì."
**Paragraph 102:**
反正他以後見了姜雀一定繞道走。
- "反正" (anyway) -> "dù sao thì".
- "一定繞道走" (definitely take a detour) -> "nhất định phải đi đường vòng".
- Dù sao thì sau này hắn gặp Khương Tước nhất định phải đi đường vòng.
**Paragraph 103:**
姜雀禦劍飛到玄武面前,對上它黑潭似的雙眼,劃破了手指。
- "禦劍飛到" (flew on her sword to) -> "ngự kiếm bay đến".
- "對上它黑潭似的雙眼" (met its black pool-like eyes) -> "đối diện với đôi mắt đen như đầm sâu của nó".
- "劃破了手指" (cut her finger) -> "rạch ngón tay mình".
- Khương Tước ngự kiếm bay đến trước mặt Huyền Vũ, đối diện với đôi mắt đen như đầm sâu của nó, rạch ngón tay mình.
**Paragraph 104:**
玄武看向姜雀身後的白虎,白虎悠悠舔了下爪子:“吼。”
- "悠悠舔了下爪子" (leisurely licked its paw) -> "thong thả liếm móng vuốt".
- Huyền Vũ nhìn Bạch Hổ phía sau Khương Tước, Bạch Hổ thong thả liếm móng vuốt: "Gầm."
**Paragraph 105:**
從了吧。
- "從了吧" (just obey) -> "cứ thuận theo đi".
- Cứ thuận theo đi.
**Paragraph 106:**
不夠她掄的。
- "不夠她掄的" (not enough for her to swing around) -> "không đủ cho nàng nện đâu".
- Không đủ cho nàng nện đâu.
**Title:**
第35章 惹她幹嘛,挨掄了吧
- "惹她幹嘛" (why provoke her) -> "chọc giận nàng làm gì".
- "挨掄了吧" (got beaten up, right) -> "bị nện cho một trận rồi chứ gì".
- Chương 35: Chọc Giận Nàng Làm Gì, Bị Nện Cho Một Trận Rồi Chứ Gì
I will now assemble these into the final output.
Đề xuất Cổ Đại: Hầu Phu Nhân Cùng Đao Mổ Heo