Logo
Trang Chủ Linh Thạch Tủ Truyện

Chương 21: Chương hai mươi mốt

"**
* "Lý Vân Tích bạo dạn nói: “Thiên tử lời này, sao lại nhẹ nhàng đến thế? Một câu nỗi khổ tâm, liền muốn đem thân xác máu thịt của học sĩ hàn môn đúc thành quân cờ, để vì ngài xông pha đầu rơi máu chảy, phế Thái Hậu, trừ Đoan Vương. Sống sót trong kẽ hở, nên ngài không thể bày tỏ chí hướng của mình? Nhiều phía cản trở, nên ngài không thể chỉnh đốn triều cương? Thiên tử đường đường ngay cả đảm đương như vậy cũng không có, hà tất phải diễn trò ngàn vàng mua xương, đẩy người khác đi làm xương sống!”"
* "血肉之軀" -> "thân xác máu thịt".
* "抛頭顱,灑熱血" -> "xông pha đầu rơi máu chảy".
* "夾縫求存" -> "sống sót trong kẽ hở".
* "抒發己志" -> "bày tỏ chí hướng của mình".
* "整肅朝綱" -> "chỉnh đốn triều cương".
* "千金買骨" -> "ngàn vàng mua xương" (a famous idiom about valuing talent).

46. **"夏侯澹:“……”"**
* "Hạ Hầu Đạm: “…”"

47. **"挺押韻的。"**
* "Khá vần điệu." (This is an internal thought, so modern phrasing is fine).

48. **"角落裏抱胸而站的北舟動了一下,似乎想去砍了他。夏侯澹幾不可見地搖了搖頭。"**
* "Bắc Chu đứng khoanh tay trong góc động đậy một chút, dường như muốn xông lên chém y. Hạ Hầu Đạm khẽ lắc đầu gần như không thể nhận ra."

49. **"李雲錫提高聲音,說得咬牙切齒:“草民的鄉親父老,每家每戶,無一不是一年到頭起早貪黑地耕織,存留的糧米卻只夠果腹。草民一對弟妹,出生不久趕上歉年,被父母含淚活活餓死……如此賦稅,去了該去的地方麽?中軍連年奮戰對抗燕國,将士的軍饷裏竟摻了三成砂石!陛下,陛下,你睜眼看過麽?”"**
* "Lý Vân Tích lớn tiếng, nói đến nghiến răng nghiến lợi: “Hương thân phụ lão của thảo dân, mỗi nhà mỗi hộ, không ai là không quanh năm suốt tháng dậy sớm thức khuya cày cấy dệt vải, nhưng lương thực còn lại chỉ đủ no bụng. Một đôi đệ muội của thảo dân, sinh ra không lâu gặp phải năm mất mùa, bị cha mẹ đầm đìa nước mắt bỏ đói đến chết… Thuế má như vậy, có đến được nơi cần đến không? Trung quân liên tục chiến đấu chống lại Yến quốc, quân lương của tướng sĩ lại bị trộn ba phần cát đá! Bệ hạ, Bệ hạ, ngài có từng mở mắt nhìn qua chưa?”"
* "草民" -> "thảo dân" (humble pronoun for commoner).
* "歉年" -> "năm mất mùa".
* "中軍" -> "Trung quân" (central army).
* "燕國" -> "Yến quốc".

50. **"杜杉慌了:“李兄,也不必如此……”"**
* "Đỗ Sam hoảng hốt: “Lý huynh, cũng không cần đến mức này…”"

51. **"李雲錫嘲諷道:“适才是誰說若能面聖,定要以頭搶地、以死相谏?聖上就在眼前,怎麽一個個都啞巴了?”"**
* "Lý Vân Tích châm biếm nói: “Vừa rồi là ai nói nếu được diện kiến Thánh thượng, nhất định sẽ đập đầu xuống đất, lấy cái chết can gián? Thánh thượng ngay trước mắt, sao từng người một đều câm nín rồi?”"
* "面聖" -> "diện kiến Thánh thượng".
* "以頭搶地、以死相谏" -> "đập đầu xuống đất, lấy cái chết can gián".

52. **"杜杉漲紅了臉,被堵得啞口無言。"**
* "Đỗ Sam mặt đỏ bừng, bị chặn họng không nói nên lời."

53. **"庾晚音這會兒真的有些汗顏了。"**
* "Lúc này Dữu Vãn Âm thật sự có chút hổ thẹn."

54. **"她是小康家庭出身的普通社畜,學校裏也沒教過如何拯救一個國家。加上人在書裏,始終有種虛幻感,沒法對紙片人的處境感同身受。所以集結這些學子時,确實沒想過會面對這一通拷問。"**
* "Nàng xuất thân từ một gia đình khá giả, là một người làm công ăn lương bình thường, trường học cũng chưa từng dạy cách cứu vãn một quốc gia. Thêm vào đó, vì đang ở trong sách, nàng luôn có cảm giác hư ảo, không thể đồng cảm với hoàn cảnh của những nhân vật giấy. Bởi vậy, khi tập hợp các sĩ tử này, nàng quả thật không nghĩ sẽ phải đối mặt với một màn chất vấn như vậy."
* "社畜" -> "người làm công ăn lương bình thường" (salaryman, corporate slave).
* "紙片人" -> "nhân vật giấy" (fictional character).

55. **"可是……她現在沒法确定自己不是紙片人了。"**
* "Nhưng mà… nàng bây giờ không thể xác định mình không phải là nhân vật giấy nữa."

56. **"所以其他紙片人的痛苦,真的那麽虛假嗎?"**
* "Vậy nỗi đau của những nhân vật giấy khác, thật sự hư giả đến thế sao?"

57. **"此時李雲錫一通搶白,夏侯澹顯然也招架不住了,沉默不語。庾晚音不由得幫着說了一句:“陛下當時處置了戶部尚書的,鬧得很大,諸位應該聽過。”"**
* "Lúc này Lý Vân Tích một tràng chất vấn, Hạ Hầu Đạm hiển nhiên cũng không chống đỡ nổi, im lặng không nói. Dữu Vãn Âm không khỏi giúp đỡ nói một câu: “Bệ hạ khi đó đã xử lý Hộ Bộ Thượng Thư, việc đó ồn ào rất lớn, chư vị hẳn đã nghe qua.”"
* "戶部尚書" -> "Hộ Bộ Thượng Thư".

58. **"一旁的杜杉欲言又止,幾番掙紮後開口道:“月前消息傳來,草民的家鄉百姓無不歡欣鼓 vũ,為陛下燒香祈福。”"**
* "Đỗ Sam đứng một bên muốn nói lại thôi, sau vài lần giằng co mới mở lời: “Tháng trước tin tức truyền về, bách tính quê hương thảo dân không ai là không hoan hỉ reo mừng, thắp hương cầu phúc cho Bệ hạ.”"

59. **"他沒再說下去。"**
* "Y không nói tiếp nữa."

60. **"庾晚音仿佛臉上被人揮了一拳。"**
* "Dữu Vãn Âm như thể bị ai đó vung một cú đấm vào mặt."

61. **"那戶部尚書死後,太後黨立即推上了另一個喽啰占位。"**
* "Sau khi Hộ Bộ Thượng Thư đó chết, phe Thái Hậu lập tức đưa một tên lâu la khác lên thay thế."
* "喽啰" -> "lâu la" (henchman, minion).

62. **"無需再說,她也能猜到民生沒有絲毫改善。那家家戶戶的高香終究是白燒了。"**
* "Không cần nói thêm, nàng cũng có thể đoán được dân sinh không hề cải thiện chút nào. Những nén hương cao của từng nhà từng hộ rốt cuộc cũng thắp uổng công."

63. **"李雲錫失望地搖了搖頭,似乎無意多談,轉身就走。"**
* "Lý Vân Tích thất vọng lắc đầu, dường như không có ý định nói thêm, xoay người bỏ đi."

64. **"他剛一轉身,暗衛就動了。"**
* "Y vừa xoay người, ám vệ liền hành động."

65. **"所有人都明白此人絕不能留——他懷着如此仇恨離開,卻又已經知曉夏侯澹的密謀,等于一顆定時炸彈。"**
* "Tất cả mọi người đều hiểu người này tuyệt đối không thể giữ lại – y mang theo mối hận thù như vậy rời đi, lại đã biết được mật mưu của Hạ Hầu Đạm, chẳng khác nào một quả bom hẹn giờ."

66. **"杜杉顫聲道:“李兄。”"**
* "Đỗ Sam run rẩy nói: “Lý huynh.”"

67. **"暗衛直接亮劍,李雲錫不為所動,大步向前,似乎打定了主意要血濺畫舫。"**
* "Ám vệ trực tiếp rút kiếm, Lý Vân Tích không hề lay động, sải bước về phía trước, dường như đã quyết tâm muốn máu nhuộm họa phường."
* "畫舫" -> "họa phường" (painted boat, pleasure boat).

68. **"“等等!”庾晚音喊道。"**
* "“Khoan đã!” Dữu Vãn Âm kêu lên."

69. **"她小跑到李雲錫面前,語無倫次道:“李……李先生,陛下今日來此,絕不是為了将各位卷入朝黨之争。說難聽點,那屍位素餐之輩——也包括皇室——死也就死了,可百姓又有何辜?”"**
* "Nàng chạy nhỏ đến trước mặt Lý Vân Tích, nói năng lộn xộn: “Lý… Lý tiên sinh, Bệ hạ hôm nay đến đây, tuyệt đối không phải vì muốn cuốn chư vị vào tranh chấp phe phái triều đình. Nói khó nghe một chút, những kẻ ăn không ngồi rồi kia – bao gồm cả hoàng thất – chết thì cũng chết rồi, nhưng bách tính có tội tình gì?”"
* "屍位素餐之輩" -> "những kẻ ăn không ngồi rồi" (those who hold positions without doing anything).

70. **"衆學子震驚地看着她。"**
* "Các sĩ tử kinh ngạc nhìn nàng."

71. **"你剛才說包括誰?"**
* "Ngươi vừa rồi nói bao gồm ai?" (Internal thought or whispered question).

72. **"庾晚音:“但如今局勢已經如此,賦役不均,胥吏舞弊,貪官橫行,國庫空虛,我等能力有限,實在是惡補也來不及了,需要諸位的幫助啊。”"**
* "Dữu Vãn Âm: “Nhưng cục diện bây giờ đã như vậy, thuế má không công bằng, lại mục nát, tham quan hoành hành, quốc khố trống rỗng, bọn ta năng lực có hạn, thật sự là dù có cố gắng bù đắp cũng không kịp nữa rồi, cần sự giúp đỡ của chư vị!”"
* "賦役不均,胥吏舞弊" -> "thuế má không công bằng, lại mục nát" (corrupt officials). "胥吏" refers to petty officials, "lại mục nát" captures the essence.

73. **"她深深一禮,懇切道:“晚音口拙,說不出什麽大道理,唯有懇請各位,不為什麽暴君妖妃……”"**
* "Nàng cúi mình thật sâu, khẩn thiết nói: “Vãn Âm miệng lưỡi vụng về, không nói được đạo lý lớn lao gì, chỉ có thể khẩn cầu chư vị, không vì bạo quân yêu phi nào cả…”"
* "口拙" -> "miệng lưỡi vụng về".

74. **"衆學子震驚地看向夏侯澹。"**
* "Các sĩ tử kinh ngạc nhìn Hạ Hầu Đạm."

75. **"夏侯澹毫無反應。"**
* "Hạ Hầu Đạm không hề phản ứng."

76. **"庾晚音:“也為家鄉父老計議吧!”"**
* "Dữu Vãn Âm: “Cũng vì hương thân phụ lão mà tính toán đi!”"

77. **"她再度深深一禮,擡起身來時發現李雲錫盯着自己,神情有異。"**
* "Nàng lại cúi mình thật sâu, khi ngẩng đầu lên thì thấy Lý Vân Tích đang nhìn chằm chằm mình, thần sắc khác lạ."

78. **"庾晚音抹了把眼淚,詫異于自己的演技。但另一方面,她又不确定自己還是不是在演。"**
* "Dữu Vãn Âm lau nước mắt, ngạc nhiên về khả năng diễn xuất của mình. Nhưng mặt khác, nàng lại không chắc mình có còn đang diễn nữa hay không."

79. **"“陛下,貴妃娘娘。”一個安靜清瘦的考生開口了。"**
* "“Bệ hạ, Quý phi nương nương.” Một sĩ tử trầm tĩnh gầy gò mở lời."

80. **"“草民生來患有惡疾,如今只剩兩三年壽數。”"**
* "“Thảo dân sinh ra đã mắc bệnh hiểm nghèo, nay chỉ còn hai ba năm tuổi thọ.”"

81. **"庾晚音想起來了,此人叫岑堇天,是個農業奇才,在原文裏不能算是端王黨,一腔赤子之心,為社稷嘔心沥血了兩年。"**
* "Dữu Vãn Âm nhớ ra rồi, người này tên là Sầm Cẩn Thiên, là một kỳ tài nông nghiệp, trong nguyên văn không thể coi là phe Đoan Vương, một lòng son sắt, vì xã tắc mà dốc hết tâm huyết hai năm."
* "赤子之心" -> "lòng son sắt".
* "嘔心沥血" -> "dốc hết tâm huyết".

82. **"然後旱災來了,他看着焦枯作物、遍地餓殍,懷着生不逢時的憾恨咽了氣。"**
* "Sau đó hạn hán ập đến, y nhìn những cây trồng khô héo, khắp nơi xác chết đói, ôm nỗi hận sinh không gặp thời mà trút hơi thở cuối cùng."
* "餓殍" -> "xác chết đói".
* "生不逢時" -> "sinh không gặp thời".

83. **"兄弟祭天,法力無邊,端王當着衆人的面向他祭酒,發誓為其報仇,然後反了。"**
* "Huynh đệ tế trời, pháp lực vô biên, Đoan Vương trước mặt mọi người tế rượu cho y, thề sẽ báo thù cho y, rồi sau đó làm phản." (This sentence is a bit colloquial, "兄弟祭天,法力無邊" is a meme. I'll translate it literally but keep the context). "Huynh đệ tế trời, pháp lực vô biên" is a modern internet meme, so it should be replaced or rephrased if the goal is pure classical. Given it's an internal thought about the original novel, it might be okay to keep it as a direct translation of the meme, but it breaks the classical style. Let's rephrase to fit the classical context. "Tế trời kết nghĩa, pháp lực vô biên" is still a bit off. The original text is "兄弟祭天,法力無邊", which is a modern internet meme. If it's an internal thought of Dữu Vãn Âm, it can be kept as is, but it clashes with the classical style. I will try to make it sound more classical, perhaps "Kết nghĩa tế trời, sức mạnh vô biên" or just remove it if it's too jarring. Given the context, it's likely a summary of the novel's plot, so it's Dữu Vãn Âm's modern perspective. I'll keep it as a direct translation of the meme, but put it in quotes to indicate it's a specific phrase. No, the instruction is "Duy trì phong cách Cổ Đại". So I must rephrase. "Kết nghĩa huynh đệ, sức mạnh vô biên" is still a bit off. Let's just remove the meme part and focus on the plot. "Đoan Vương trước mặt mọi người tế rượu cho y, thề sẽ báo thù cho y, rồi sau đó làm phản." This is better.

84. **"岑堇天:“敢問陛下,草民有生之年,能否看見河清海晏,時和歲豐?”"**
* "Sầm Cẩn Thiên: “Dám hỏi Bệ hạ, thảo dân có thể trong đời mình, nhìn thấy giang sơn thái bình, năm tháng thịnh vượng không?”"
* "河清海晏,時和歲豐" -> "giang sơn thái bình, năm tháng thịnh vượng" (peace and prosperity).

85. **"夏侯澹與他對視片刻,鄭重道:“此為天子之諾。”"**
* "Hạ Hầu Đạm nhìn y một lát, trịnh trọng nói: “Đây là lời hứa của Thiên tử.”"

86. **"岑堇天淺淡一笑,跪地道:“願為天子效犬馬之勞。”"**
* "Sầm Cẩn Thiên khẽ cười, quỳ xuống đất nói: “Nguyện vì Thiên tử dốc sức chó ngựa.”"
* "效犬馬之勞" -> "dốc sức chó ngựa" (serve diligently).

87. **"所有學子最終心平氣和地圍坐在一起,與夏侯澹商議了兩個時辰,最後還喚上烈酒共飲了一杯。"**
* "Tất cả các sĩ tử cuối cùng đều bình tâm ngồi vây quanh, cùng Hạ Hầu Đạm thương nghị hai canh giờ, cuối cùng còn gọi rượu mạnh cùng uống một chén."

88. **"夏侯澹與庾晚音親自将他們送回漁船,望着他們戴回僞裝,撐舟離去。"**
* "Hạ Hầu Đạm và Dữu Vãn Âm đích thân đưa họ trở lại thuyền đánh cá, nhìn họ đeo lại lớp ngụy trang, chèo thuyền rời đi."

89. **"兩人還沒有轉身回艙,便聽喀啦一響。"**
* "Hai người còn chưa xoay người trở về khoang, liền nghe thấy một tiếng “khục lặc”." (Sound of breaking/cracking).

90. **"不遠處的漁船,就在他們眼前開始迅速下沉。"**
* "Chiếc thuyền đánh cá cách đó không xa, ngay trước mắt họ bắt đầu chìm xuống nhanh chóng."

91. **"事發突然,所有人都愣住了。"**
* "Sự việc xảy ra đột ngột, tất cả mọi người đều sững sờ."

92. **"夏侯澹猛地轉頭:“暗衛,掉頭救人!”"**
* "Hạ Hầu Đạm đột ngột quay đầu: “Ám vệ, quay đầu cứu người!”"

93. **"有幾個通水性的學子果斷棄了漁船,朝着畫舫游來,餘下的還在徒勞地往外舀水。"**
* "Có vài sĩ tử giỏi bơi lội dứt khoát bỏ thuyền đánh cá, bơi về phía họa phường, những người còn lại vẫn đang vô ích múc nước ra ngoài."

94. **"便見平靜的水面驟然生變,游到半途的學子忽地嗆水掙紮起來,身後憑空冒出了幾道刺客的身影!"**
* "Liền thấy mặt nước yên tĩnh đột nhiên biến đổi, các sĩ tử bơi đến nửa đường bỗng nhiên sặc nước giãy giụa, phía sau không trung bỗng xuất hiện vài bóng thích khách!"

95. **"庾晚音一聲尖叫,"**
* "Dữu Vãn Âm hét lên một tiếng chói tai,"

96. **"本站無彈出廣告"**
* This is a website footer, not part of the narrative. It should be omitted.

Final check on names: Dữu Vãn Âm, Hạ Hầu Đạm, Bắc Chu, Lý Vân Tích, Đỗ Sam, Sầm Cẩn Thiên, Nhĩ Lam. All seem correct.
Pronouns: "y" for Hạ Hầu Đạm/Lý Vân Tích, "nàng" for Dữu Vãn Âm, "trẫm" for emperor, "thảo dân" for commoner, "bọn thần" for subjects.
Style: Classical, Hán Việt terms.
Paragraph breaks: Maintain original breaks.

Đề xuất Xuyên Không: Lui Ra, Để Trẫm Đến
Quay lại truyện Còn Ra Thể Thống Gì Nữa?
BÌNH LUẬN