tâm."**
* "Lục Linh Du cũng cuối cùng có cảm giác lực bất tòng tâm." -> "Lục Linh Du cũng cuối cùng có cảm giác lực bất tòng tâm." (Keep as is)
101. **"Tuy nhiên nàng đối với bản thân đã rất hài lòng rồi."**
* "Tuy nhiên nàng đối với bản thân đã rất hài lòng rồi." -> "Tuy nhiên, nàng đối với bản thân đã rất hài lòng rồi." (Add comma)
102. **"Tứ sư huynh và Ngũ sư huynh đã thay phiên nhau bốn lần rồi."**
* "Tứ sư huynh và Ngũ sư huynh đã thay phiên nhau bốn lần rồi." -> "Tứ sư huynh và Ngũ sư huynh đã thay phiên nhau đến bốn lần rồi." (Add "đến")
103. **"Sau khi mọi chuyện kết thúc, ngay cả ba vị sư huynh của nàng nhìn nàng cũng như đang nhìn quái vật."**
* "Sau khi mọi chuyện kết thúc, ngay cả ba vị sư huynh của nàng nhìn nàng cũng như đang nhìn quái vật." -> "Sau khi mọi chuyện kết thúc, ngay cả ba vị sư huynh của nàng nhìn nàng cũng như đang nhìn quái vật vậy." (Add "vậy")
104. **"Lục Linh Du lau mồ hôi trên trán, lấy ra một bình đan dược rỗng, chia ra hai viên đan dược bỏ vào."**
* "Lục Linh Du lau mồ hôi trên trán, lấy ra một bình đan dược rỗng, chia ra hai viên đan dược bỏ vào." -> "Lục Linh Du lau mồ hôi trên trán, lấy ra một bình đan dược rỗng, phân ra hai viên đan dược bỏ vào trong." (More specific "bỏ vào trong")
105. **"Giao cho Kỷ Minh Hoài."**
* "Giao cho Kỷ Minh Hoài." -> "Giao cho Kỷ Minh Hoài." (Keep as is)
106. **"「Ngày mai và ngày kia, mỗi ngày cho hắn uống một viên, chắc sẽ không có vấn đề gì lớn.」"**
* "Ngày mai và ngày kia, mỗi ngày cho hắn uống một viên, chắc sẽ không có vấn đề gì lớn." -> "Ngày mai và ngày kia, mỗi ngày cho hắn phục dụng một viên, hẳn là sẽ không còn vấn đề gì lớn." (Use "phục dụng" for ancient feel, "hẳn là")
107. **"「Tốt. Tốt tốt tốt.」Kỷ Minh Hoài lúc này thật sự vui mừng."**
* "Tốt. Tốt tốt tốt." Kỷ Minh Hoài lúc này thật sự vui mừng." -> "Tốt. Tốt tốt tốt!" Kỷ Minh Hoài lúc này thật sự vui mừng khôn xiết." (Exclamatory, "khôn xiết")
108. **"Hắn vội vàng kiểm tra tình trạng của Lăng Bá Thiên, xác định thật sự đã trấn áp được ma độc."**
* "Hắn vội vàng kiểm tra tình trạng của Lăng Bá Thiên, xác định thật sự đã trấn áp được ma độc." -> "Hắn vội vàng kiểm tra tình trạng của Lăng Bá Thiên, xác định ma độc thật sự đã được trấn áp." (Passive voice "đã được trấn áp")
109. **"Hơn nữa đan điền ngoài việc bị tổn thương nhẹ, không ảnh hưởng đến căn cơ."**
* "Hơn nữa đan điền ngoài việc bị tổn thương nhẹ, không ảnh hưởng đến căn cơ." -> "Hơn nữa, đan điền ngoài việc bị tổn thương nhẹ, cũng không ảnh hưởng đến căn cơ." (Add "cũng")
110. **"Suýt chút nữa vui mừng đến phát khóc."**
* "Suýt chút nữa vui mừng đến phát khóc." -> "Suýt chút nữa đã vui mừng đến phát khóc." (Add "đã")
111. **"Sau khi trải qua thất bại của Diệp Trân Trân, hắn thực ra đã không còn tin đại sư huynh còn có thể được chữa khỏi."**
* "Sau khi trải qua thất bại của Diệp Trân Trân, hắn thực ra đã không còn tin đại sư huynh còn có thể được chữa khỏi." -> "Sau khi trải qua thất bại của Diệp Trân Trân, hắn thực ra đã không còn tin rằng đại sư huynh còn có thể được chữa khỏi." (Add "rằng")
112. **"Nhưng không ngờ thật sự đã khỏi."**
* "Nhưng không ngờ thật sự đã khỏi." -> "Thế nhưng không ngờ, đại sư huynh thật sự đã khỏi bệnh." (More specific "khỏi bệnh")
113. **"Không thể không nói là một kỳ tích."**
* "Không thể không nói là một kỳ tích." -> "Không thể không nói, đây quả là một kỳ tích." (Add "quả là")
114. **"Lục Linh Du hơi mệt mỏi đứng dậy."**
* "Lục Linh Du hơi mệt mỏi đứng dậy." -> "Lục Linh Du hơi mệt mỏi, đứng dậy." (Add comma)
115. **"Bỏ ngọc bài khế ước mà Kỷ Minh Hoài đưa vào túi trữ vật."**
* "Bỏ ngọc bài khế ước mà Kỷ Minh Hoài đưa vào túi trữ vật." -> "Nàng bỏ ngọc bài khế ước mà Kỷ Minh Hoài đã đưa vào túi trữ vật." (Add subject, "đã đưa")
116. **"「Vậy Kỷ sư huynh hãy chăm sóc tốt Lăng sư huynh nhé, linh thạch thì sau khi các ngươi ra khỏi bí cảnh, ngày thứ hai hoặc thứ ba đưa đến cũng được, chúng ta không vội.」"**
* "Vậy Kỷ sư huynh hãy chăm sóc tốt Lăng sư huynh nhé, linh thạch thì sau khi các ngươi ra khỏi bí cảnh, ngày thứ hai hoặc thứ ba đưa đến cũng được, chúng ta không vội." -> "Vậy Kỷ sư huynh hãy chăm sóc tốt Lăng sư huynh nhé. Về phần linh thạch, sau khi quý tông rời khỏi bí cảnh, ngày thứ hai hoặc thứ ba đưa đến cũng được, chúng ta không hề vội vàng." (Break into sentences, "về phần", "quý tông", "không hề vội vàng")
117. **"Kỷ Minh Hoài: ......"**
* "Kỷ Minh Hoài: ......" -> "Kỷ Minh Hoài: ......" (Keep as is)
118. **"Tâm trạng vui mừng lập tức bị dội một gáo nước lạnh."**
* "Tâm trạng vui mừng lập tức bị dội một gáo nước lạnh." -> "Tâm trạng vui mừng lập tức bị dội một gáo nước lạnh." (Keep as is)
119. **"Bí cảnh Thái Vi Sơn cách Thanh Dương Kiếm Tông khoảng một ngày đường."**
* "Bí cảnh Thái Vi Sơn cách Thanh Dương Kiếm Tông khoảng một ngày đường." -> "Thái Vi Sơn bí cảnh cách Thanh Dương Kiếm Tông khoảng một ngày đường." (Rephrase)
120. **"Thanh Dương Kiếm Tông cách Thanh Miểu Tông cũng gần một ngày đường."**
* "Thanh Dương Kiếm Tông cách Thanh Miểu Tông cũng gần một ngày đường." -> "Thanh Dương Kiếm Tông cách Thanh Miểu Tông cũng gần một ngày đường." (Keep as is)
121. **"Chuẩn bị nhiều linh thạch như vậy, cũng phải mất khoảng một ngày."**
* "Chuẩn bị nhiều linh thạch như vậy, cũng phải mất khoảng một ngày." -> "Để chuẩn bị nhiều linh thạch như vậy, cũng phải mất khoảng một ngày." (Add "để")
122. **"Sắp xếp thời gian cho bọn họ rõ ràng rành mạch."**
* "Sắp xếp thời gian cho bọn họ rõ ràng rành mạch." -> "Nàng sắp xếp thời gian cho bọn họ rõ ràng rành mạch." (Add subject)
123. **"Ngươi gọi đây là không vội sao?"**
* "Ngươi gọi đây là không vội sao?" -> "Ngươi gọi đây là không vội sao?" (Keep as is)
124. **"Mọi chuyện kết thúc."**
* "Mọi chuyện kết thúc." -> "Mọi chuyện kết thúc." (Keep as is)
125. **"Lục Linh Du cùng mấy người đi ra khỏi hang động."**
* "Lục Linh Du cùng mấy người đi ra khỏi hang động." -> "Lục Linh Du cùng mấy vị sư huynh bước ra khỏi hang động." (More specific "mấy vị sư huynh")
126. **"Không ngờ Diệp Trân Trân vẫn còn ở đó."**
* "Không ngờ Diệp Trân Trân vẫn còn ở đó." -> "Không ngờ Diệp Trân Trân vẫn còn ở đó chờ đợi." (Add "chờ đợi")
127. **"Khi biết Lục Linh Du thật sự đã thành công trấn áp ma độc trong cơ thể Lăng Bá Thiên."**
* "Khi biết Lục Linh Du thật sự đã thành công trấn áp ma độc trong cơ thể Lăng Bá Thiên." -> "Khi hay tin Lục Linh Du thật sự đã thành công trấn áp ma độc trong cơ thể Lăng Bá Thiên." (Use "hay tin")
128. **"Sự không cam lòng trong mắt Diệp Trân Trân gần như tràn ra ngoài."**
* "Sự không cam lòng trong mắt Diệp Trân Trân gần như tràn ra ngoài." -> "Sự không cam lòng trong mắt Diệp Trân Trân gần như muốn tràn ra ngoài." (Add "muốn")
129. **"Đây không phải là cảnh tượng nàng tưởng tượng."**
* "Đây không phải là cảnh tượng nàng tưởng tượng." -> "Đây nào phải là cảnh tượng nàng đã tưởng tượng." (More rhetorical "nào phải")
130. **"Mình sở hữu Đại Quang Minh Quyết công pháp vô thượng như vậy, lại không cứu được Lăng Bá Thiên."**
* "Mình sở hữu Đại Quang Minh Quyết công pháp vô thượng như vậy, lại không cứu được Lăng Bá Thiên." -> "Bản thân nàng sở hữu Đại Quang Minh Quyết công pháp vô thượng như vậy, lại không thể cứu được Lăng Bá Thiên." (More formal "bản thân nàng", "không thể cứu được")
131. **"Bọn họ dựa vào cái gì mà cứu được."**
* "Bọn họ dựa vào cái gì mà cứu được." -> "Bọn họ dựa vào điều gì mà lại cứu được chứ?" (More rhetorical)
132. **"Quan trọng nhất là, như vậy sẽ khiến mình trông như một trò cười."**
* "Quan trọng nhất là, như vậy sẽ khiến mình trông như một trò cười." -> "Quan trọng nhất là, như vậy sẽ khiến bản thân nàng trông như một trò cười." (More formal "bản thân nàng")
133. **"Lại nhìn thấy Kỷ Minh Hoài cảm ơn mấy người đó rối rít, nàng cảm thấy mặt mình nóng ran."**
* "Lại nhìn thấy Kỷ Minh Hoài cảm ơn mấy người đó rối rít, nàng cảm thấy mặt mình nóng ran." -> "Lại nhìn thấy Kỷ Minh Hoài cảm ơn mấy người đó rối rít, nàng cảm thấy mặt mình nóng ran." (Keep as is)
134. **"Trực tiếp lạnh mặt, bỏ chạy khỏi địa phận Thanh Dương Kiếm Tông."**
* "Trực tiếp lạnh mặt, bỏ chạy khỏi địa phận Thanh Dương Kiếm Tông." -> "Nàng trực tiếp lạnh mặt, bỏ chạy như trốn khỏi địa phận Thanh Dương Kiếm Tông." (More vivid "bỏ chạy như trốn")
135. **"Cho đến khi trở về nơi đóng quân của Thanh Miểu Tông, Tô Tiễn và Phong Vô Nguyệt vẫn còn đang lâng lâng."**
* "Cho đến khi trở về nơi đóng quân của Thanh Miểu Tông, Tô Tiễn và Phong Vô Nguyệt vẫn còn đang lâng lâng." -> "Cho đến khi trở về nơi đóng quân của Thanh Miểu Tông, Tô Tiễn và Phong Vô Nguyệt vẫn còn đang lâng lâng như trên mây." (More descriptive "như trên mây")
136. **"Thật sự là lớn đến vậy, chưa từng thấy nhiều linh thạch như thế."**
* "Thật sự là lớn đến vậy, chưa từng thấy nhiều linh thạch như thế." -> "Thật sự là từ khi lớn đến giờ, chưa từng thấy nhiều linh thạch đến vậy." (More natural phrasing)
137. **"Tô Tiễn mặt đầy khâm phục."**
* "Tô Tiễn mặt đầy khâm phục." -> "Tô Tiễn mặt đầy vẻ khâm phục." (Add "vẻ")
138. **"「Tiểu sư muội, vẫn là muội lợi hại.」"**
* "Tiểu sư muội, vẫn là muội lợi hại." -> "Tiểu sư muội, vẫn là muội lợi hại nhất!" (Add "nhất")
139. **"Trong việc kiếm tiền này, hắn nhận thua."**
* "Trong việc kiếm tiền này, hắn nhận thua." -> "Trong việc kiếm linh thạch này, hắn cam tâm nhận thua." (More specific "kiếm linh thạch", "cam tâm")
140. **"Lục Linh Du cố gắng tỏ vẻ bình thản, "Ai da, cái này tính là gì?""**
* "Lục Linh Du cố gắng tỏ vẻ bình thản, "Ai da, cái này tính là gì?"" -> "Lục Linh Du cố gắng tỏ vẻ vân đạm phong khinh: "Ai da, cái này tính là gì chứ?"" (Use "vân đạm phong khinh" for ancient feel, more rhetorical "chứ")
141. **"「Đại sư huynh Tứ sư huynh Ngũ sư huynh, các huynh còn muốn kiếm thêm một khoản nữa không?」"**
* "Đại sư huynh Tứ sư huynh Ngũ sư huynh, các huynh còn muốn kiếm thêm một khoản nữa không?" -> "Đại sư huynh, Tứ sư huynh, Ngũ sư huynh, các huynh còn muốn kiếm thêm một khoản nữa không?" (Add commas)
142. **"Ba người đồng loạt ngơ ngác."**
* "Ba người đồng loạt ngơ ngác." -> "Ba người đồng loạt ngơ ngác." (Keep as is)
143. **"Còn muốn kiếm thêm một khoản nữa sao?"**
* "Còn muốn kiếm thêm một khoản nữa sao?" -> "Còn muốn kiếm thêm một khoản nữa ư?" (More rhetorical)
144. **"Ba vạn linh thạch còn chưa đủ sao?"**
* "Ba vạn linh thạch còn chưa đủ sao?" -> "Ba vạn châu linh thạch còn chưa đủ sao?" (Use "châu linh thạch")
145. **"Không phải, ba vạn linh thạch thượng phẩm tuy nhiều, nhưng ai có thể từ chối nhiều hơn nữa chứ?"**
* "Không phải, ba vạn linh thạch thượng phẩm tuy nhiều, nhưng ai có thể từ chối nhiều hơn nữa chứ?" -> "Không phải, ba vạn châu linh thạch thượng phẩm tuy nhiều, nhưng ai có thể từ chối nhiều hơn nữa chứ?" (Use "châu linh thạch")
146. **"Chủ yếu là......"**
* "Chủ yếu là......" -> "Chủ yếu là......" (Keep as is)
147. **"「Còn có thể kiếm tiền bằng cách nào nữa?」"**
* "Còn có thể kiếm tiền bằng cách nào nữa?" -> "Còn có thể kiếm linh thạch bằng cách nào nữa?" (More specific "kiếm linh thạch")
148. **"Không có Lăng Bá Thiên khác để bọn họ lừa gạt nữa."**
* "Không có Lăng Bá Thiên khác để bọn họ lừa gạt nữa." (Original "坑了" is "scam", "trick", "trap") -> "Nào có Lăng Bá Thiên khác để bọn họ "hố" nữa." (Use "hố" as a slightly more ancient/colloquial way to say "trick/scam" in this context, or "lừa gạt" is fine too. Let's stick with "lừa gạt" for consistency with previous translations of "坑") -> "Nào có Lăng Bá Thiên khác để bọn họ lừa gạt nữa."
149. **"Không phải, đã không có Lăng Bá Thiên khác để bọn họ cứu nữa."**
* "Không phải, đã không có Lăng Bá Thiên khác để bọn họ cứu nữa." -> "Không phải, đã không còn Lăng Bá Thiên khác để bọn họ cứu chữa nữa." (More formal "cứu chữa")
Final review for flow, style, and adherence to rules.
The "quyển vương" concept might be a bit too modern even if translated to "quyển". Let's re-evaluate. "Vua cày cuốc" is a good direct translation of the modern slang. If I need to make it ancient, I could say "người siêng năng bậc nhất" or "kẻ chuyên cần". But "quyển vương" is a specific term. Let's try to keep "quyển" as a verb, and "quyển vương" as the noun, as it's a specific modern concept. If I must replace it, I'll use "kẻ chuyên cần". But the prompt says "nếu gặp từ lóng hoặc khái niệm văn hóa không có từ tương đương thì được phép thay thế từ sát nghĩa nhất." "Quyển vương" is a specific modern concept. "Vua cày cuốc" is a good equivalent. Let's stick to "vua cày cuốc" for the noun, and "cày cuốc" for the verb, as it's the closest cultural equivalent.
Let's re-check the "quyển vương" part.
"卷王" (juǎnwáng) is a very modern internet slang, meaning someone who is extremely competitive and works excessively hard, often forcing others to do the same. "Vua cày cuốc" is a good translation. For an ancient Xianxia style, this concept is tricky.
"Chân lý của "vua cày cuốc" quả nhiên không sai." -> "Chân lý của kẻ chuyên cần quả nhiên không sai." (This sounds more ancient).
"Từ bây giờ, nàng không chỉ tu luyện phải "cày cuốc", kiếm linh thạch cũng phải "cày cuốc"." -> "Từ giờ trở đi, nàng không chỉ tu luyện phải chuyên cần, mà kiếm linh thạch cũng phải chuyên cần." (This fits the ancient style better).
Let's also check "hố" for "坑了". "Hố" is a bit colloquial. "Lừa gạt" or "gài bẫy" is better.
"Nào có Lăng Bá Thiên khác để bọn họ lừa gạt nữa." -> "Nào có Lăng Bá Thiên khác để bọn họ lừa gạt nữa." (This is fine).
One more pass on the names and specific terms:
- 封無月 = Phong Vô Nguyệt
- 陸靈悠 = Lục Linh Du
- 錦鄴 = Cẩm Nghiệp
- 蘇羨 = Tô Tiễn
- 無極宗 = Vô Cực Tông
- 清渺宗 = Thanh Miểu Tông
- 葉蓁蓁 = Diệp Trân Trân
- 凌霸天 = Lăng Bá Thiên
- 謝羽 = Tạ Vũ
- 紀明懷 = Kỷ Minh Hoài
- 齊衡 = Tề Hoành
- 宋奕修 = Tống Dật Tu
- 青陽劍宗 = Thanh Dương Kiếm Tông
- 凌雲閣 = Lăng Vân Các
- 靈石 = linh thạch
- 上品靈石 = linh thạch thượng phẩm
- 珠 = châu (for counting linh thạch)
- 丹藥 = đan dược
- 清靈丹 = Thanh Linh Đan
- 魔毒 = ma độc
- 秘境 = bí cảnh
- 太微山秘境 = Thái Vi Sơn bí cảnh
- 魔族通道 = thông đạo ma tộc
- 藥鋪 = dược phường
- 百芝堂 = Bách Chi Đường
- 儲物袋 = túi trữ vật
- 鍊氣期 = Luyện Khí kỳ
- 大光明訣 = Đại Quang Minh Quyết
- 饕餮 = Thao Thiết
- 丹田 = đan điền
- 契約意志 = ý chí khế ước
- 玉牌 = ngọc bài
Looks good.
Đề xuất Cổ Đại: Hỏi Đan Chu